A well-behaved child.
Dịch: Một đứa trẻ ngoan ngoãn.
The students were well-behaved during the assembly.
Dịch: Các học sinh rất lễ phép trong suốt buổi tập trung.
vâng lời
dễ bảo
hành vi
tốt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nhà cho thuê du lịch
Phẫu thuật chỉnh hình
ớt chuông
nấu cơm
ngăn chứa
lan tỏa, thấm nhuần
kế hoạch thu thập
trách nhiệm chung