A well-behaved child.
Dịch: Một đứa trẻ ngoan ngoãn.
The students were well-behaved during the assembly.
Dịch: Các học sinh rất lễ phép trong suốt buổi tập trung.
vâng lời
dễ bảo
hành vi
tốt
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sự nảy mầm
Tài xế xe đầu kéo
Phòng cháy chữa cháy
sự canh tác, sự trồng trọt
Giặt nhanh
sự phá hủy nhiệt
phòng truyền thông
tình trạng sức khỏe