A well-behaved child.
Dịch: Một đứa trẻ ngoan ngoãn.
The students were well-behaved during the assembly.
Dịch: Các học sinh rất lễ phép trong suốt buổi tập trung.
vâng lời
dễ bảo
hành vi
tốt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lối vào nhà xưởng hoặc khu công nghiệp
Va chạm trực diện
hệ thống rạn san hô
khách hàng VPBank
kỹ năng quan trọng
Câu lạc bộ nghệ thuật
ăn ngoài
có ảnh hưởng tích cực