He spends his free time pursuing his personal interests.
Dịch: Anh ấy dành thời gian rảnh để theo đuổi sở thích cá nhân.
Personal interests vary from person to person.
Dịch: Sở thích cá nhân khác nhau ở từng người.
sở thích
mối quan tâm
quan tâm
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
Dữ liệu xử lý vi phạm
chứng thích nhìn trộm
sự cạn kiệt tài nguyên
Mảnh ghép không thể thiếu
sân trường
di sản đã biến mất
môn thể thao chiến đấu