noun
frank conversation
cuộc trò chuyện thẳng thắn
verb
méc
Nói cho ai đó biết điều gì mà không nên nói.
noun
booming woodworking
ngành mộc đang phát triển mạnh
adjective
look older than one's age
/lʊk ˈoʊldər ðæn wʌnz eɪdʒ/ hơn tuổi thật
noun
designator
Người chỉ định, vật chỉ định