The elevator is going down.
Dịch: Thang máy đang xuống.
Sales have gone down this quarter.
Dịch: Doanh thu đã giảm trong quý này.
xuống thấp
giảm đi
sự xuống thấp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ổ cắm tường
Doanh nghiệp nông thôn
Bệnh viện Sản phụ khoa Quốc tế Sài Gòn
hoàn toàn không
khinh thường
người ở nhà (thường là để chăm sóc gia đình hoặc con cái)
Dấu hỏi
lượt trận thứ hai (trong một giải đấu hai lượt)