The backbones of the project are its dedicated team members.
Dịch: Xương sống của dự án là các thành viên trong nhóm tận tâm.
In biology, backbones refer to the vertebral column.
Dịch: Trong sinh học, xương sống chỉ cột sống.
cột sống
nền tảng
xương sống
có xương sống
16/09/2025
/fiːt/
phân bổ thời gian
phiên bản cũ
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém
nữ bác sĩ xinh đẹp
Sự bất lực, thiếu khả năng
cửa hàng đồ lạ
giới báo chí, báo chí
rút ra bài học