The annual events attract many tourists.
Dịch: Các sự kiện thường niên thu hút rất nhiều khách du lịch.
Our company organizes several annual events.
Dịch: Công ty chúng tôi tổ chức một vài sự kiện thường niên.
sự kiện hằng năm
những sự kiện định kỳ
thường niên
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
phòng thủ chắc chắn
chính, lớn, quan trọng
Máy ép chậm
làng thể thao
điều kiện nước yên tĩnh, bình lặng
cơn bão đang đến
các tổ chức nhà nước
Trang phục đẹp mắt