They are being patient.
Dịch: Họ đang kiên nhẫn.
The documents are being prepared.
Dịch: Các tài liệu đang được chuẩn bị.
đang tiến hành
tồn tại
thì
đang tồn tại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đi khắp MXH để sửa
Chín vừa, thường dùng để chỉ mức độ chín của thịt, đặc biệt là thịt bò.
ứng dụng nhắn tin phổ biến
thời gian nhịn ăn
Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
hình tam giác cân
xe đạp bốn bánh
người dọn dẹp nhà