Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
first aid
/fɜrst eɪd/
sơ cứu
verb phrase
exceed IQ score
/ɪkˈsiːd aɪˈkjuː skɔːr/
Chỉ số IQ vượt mức
verb
donate
/dəˈneɪt/
tặng, quyên góp
noun
underground station
/ˈʌndərˌɡraʊnd ˈsteɪʃən/
nhà ga ngầm
noun
chewy candy
/ˈtʃuːi ˈkændi/
kẹo dai
noun
clothes dryer
/kloʊðz ˈdraɪər/
máy sấy quần áo
noun
Erotic massage
Massage kích dục
noun
commencement day
/kəˈmɛnsmənt deɪ/
Ngày khai giảng hoặc ngày bắt đầu của một sự kiện quan trọng, như lễ tốt nghiệp hoặc lễ khánh thành