Her ingenuity helped solve the problem.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
The engineer's ingenuity led to the invention of a new device.
Dịch: Sự sáng tạo của kỹ sư đã dẫn đến việc phát minh ra một thiết bị mới.
sự sáng tạo
sự phát minh
ngây thơ, thật thà
một cách khéo léo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiếng Nhật
tiêu
Phòng khách
nước tĩnh, nước sạch
vị trí mới mẻ
Thịt heo muối
hệ thống tích hợp
Luật sư