The scandal appeared in the media.
Dịch: Vụ bê bối đã xuất hiện trên truyền thông.
The company's new product appeared in the media last week.
Dịch: Sản phẩm mới của công ty đã xuất hiện trên truyền thông vào tuần trước.
Được giới thiệu trên truyền thông
Lên trang nhất
Thu hút sự chú ý của giới truyền thông
sự xuất hiện
sự hiện diện trên truyền thông
07/11/2025
/bɛt/
hút
Sự ảnh hưởng có tính toán
trụ cột tinh thần
ảnh hưởng đến năng suất
Lỗi nhỏ, trục trặc kỹ thuật
phòng tập thể hình
trẻ sơ sinh
đảm bảo an toàn