The scandal appeared in the media.
Dịch: Vụ bê bối đã xuất hiện trên truyền thông.
The company's new product appeared in the media last week.
Dịch: Sản phẩm mới của công ty đã xuất hiện trên truyền thông vào tuần trước.
Được giới thiệu trên truyền thông
Lên trang nhất
Thu hút sự chú ý của giới truyền thông
sự xuất hiện
sự hiện diện trên truyền thông
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nền kinh tế nền tảng
sự quan tâm lớn
Moscow là thủ đô của Liên bang Nga.
dịch vụ xe buýt
không cần suy nghĩ nhiều
viêm khớp
hợp pháp
giải độc gan