verb
re-emerge
tái xuất hiện, nổi lên lại
noun
Emergency planning
Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp
verb
wait for the visual to emerge
/weɪt fɔːr ðə ˈvɪʒuəl tuː ɪˈmɜːrdʒ/ chờ đợi hình ảnh xuất hiện
noun
Emergency triangle
Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)
noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ cấp cứu trong tình trạng nguy kịch
noun
emergency hospitalization
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˌhɑːspɪtəlɪˈzeɪʃən/ nhập viện cấp cứu