A flurry of snow covered the streets overnight.
Dịch: Một trận tuyết rơi dồn dập phủ kín các con phố qua đêm.
There was a flurry of activity in the office before the deadline.
Dịch: Trước hạn chót, có một đợt hoạt động sôi nổi trong văn phòng.
bão tuyết
những cơn mưa phùn
làm xao xuyến, làm xôn xao
18/12/2025
/teɪp/
giải ngân ngân sách
cây trồng bền vững
cá ướp gia vị
món chim nướng
cản trở, gây trở ngại
cá rô phi
tình hình giao thông
người chạy marathon