A flurry of snow covered the streets overnight.
Dịch: Một trận tuyết rơi dồn dập phủ kín các con phố qua đêm.
There was a flurry of activity in the office before the deadline.
Dịch: Trước hạn chót, có một đợt hoạt động sôi nổi trong văn phòng.
bão tuyết
những cơn mưa phùn
làm xao xuyến, làm xôn xao
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
an sinh xã hội
giá vàng nhẫn
đáng tin cậy
Mâu thuẫn khi đổ rác
Mở sọ
Nghề thủ công truyền thống
mèo ú đến chậm
người điều hành, người quản lý