A flurry of snow covered the streets overnight.
Dịch: Một trận tuyết rơi dồn dập phủ kín các con phố qua đêm.
There was a flurry of activity in the office before the deadline.
Dịch: Trước hạn chót, có một đợt hoạt động sôi nổi trong văn phòng.
bão tuyết
những cơn mưa phùn
làm xao xuyến, làm xôn xao
12/06/2025
/æd tuː/
nghiên cứu về tính cách cá nhân
Cơm cháy
xem ti vi
Thiết kế cầu kỳ
Cơm dừa
Đội trẻ
kinh tế địa phương
điều hòa glucose