A flurry of snow covered the streets overnight.
Dịch: Một trận tuyết rơi dồn dập phủ kín các con phố qua đêm.
There was a flurry of activity in the office before the deadline.
Dịch: Trước hạn chót, có một đợt hoạt động sôi nổi trong văn phòng.
bão tuyết
những cơn mưa phùn
làm xao xuyến, làm xôn xao
07/11/2025
/bɛt/
nơi lưu trữ, kho
ngành thương mại
lớp chuyên biệt
u50 trẻ đẹp
biểu diễn âm nhạc
sự luân phiên
dân chơi đồ hiệu
An ninh lương thực