We analyzed the financial data to identify trends.
Dịch: Chúng tôi đã phân tích dữ liệu tài chính để xác định xu hướng.
The financial data is confidential.
Dịch: Dữ liệu tài chính này là bảo mật.
Dữ liệu tài khóa
Dữ liệu tiền tệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đặc trưng, nổi bật
lời chào lịch sự
bọ cánh cứng lặn
quả khế
Cục thông tin
có năng lực để
sách tô màu
báo cáo hàng tháng