She tried to pacify the crying baby.
Dịch: Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa trẻ đang khóc.
The manager spoke softly to pacify the angry employees.
Dịch: Người quản lý nói nhẹ nhàng để làm dịu những nhân viên tức giận.
bình tĩnh
xoa dịu
sự xoa dịu
đã xoa dịu
20/11/2025
Doanh nhân trẻ nổi bật
những điều cần thiết
hộ gia đình của tôi
thể hiện sự tức giận
Vận động viên trẻ
bản cypher khủng nhất
túi thanh quản
hồ sơ người tiêu dùng