Her negotiation skills helped secure a better deal.
Dịch: Kỹ năng đàm phán của cô ấy đã giúp đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
He needs to improve his negotiation skills for the job.
Dịch: Anh ấy cần cải thiện kỹ năng đàm phán cho công việc.
Effective negotiation skills are essential in business.
Dịch: Kỹ năng đàm phán hiệu quả là rất cần thiết trong kinh doanh.
người ủng hộ cải cách hoặc tiến bộ, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội