The console of the car has many buttons.
Dịch: Bảng điều khiển của xe có nhiều nút.
She used the gaming console to play her favorite video games.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng hộp điều khiển để chơi trò chơi video yêu thích.
Adjust the settings on the console to improve performance.
Dịch: Điều chỉnh cài đặt trên bảng điều khiển để cải thiện hiệu suất.
có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thú vị', thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn.