Can you recap the developments of the story?
Dịch: Bạn có thể tóm tắt diễn biến của câu chuyện được không?
He quickly recapped the developments in the stock market.
Dịch: Anh ấy nhanh chóng tóm tắt diễn biến trên thị trường chứng khoán.
tóm tắt các sự kiện
phác thảo diễn biến
bản tóm tắt
bản tóm lược
08/11/2025
/lɛt/
lớp phủ
quan sát
trăng mới
câu điều kiện
chuyện đời tôi
tiết kiệm và hiệu quả
súp cà chua
sự đảm bảo trước