Can you recap the developments of the story?
Dịch: Bạn có thể tóm tắt diễn biến của câu chuyện được không?
He quickly recapped the developments in the stock market.
Dịch: Anh ấy nhanh chóng tóm tắt diễn biến trên thị trường chứng khoán.
tóm tắt các sự kiện
phác thảo diễn biến
bản tóm tắt
bản tóm lược
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bạn đã làm gì gần đây?
nổi, trôi nổi
Người ghi điểm
tình cảm thoáng qua
cuộc chiến đấu, sự cố gắng
cổng rồng
chế độ cộng sản
Thịt heo kho với trứng luộc