Can you recap the developments of the story?
Dịch: Bạn có thể tóm tắt diễn biến của câu chuyện được không?
He quickly recapped the developments in the stock market.
Dịch: Anh ấy nhanh chóng tóm tắt diễn biến trên thị trường chứng khoán.
tóm tắt các sự kiện
phác thảo diễn biến
bản tóm tắt
bản tóm lược
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
màn hình cảm ứng
ngành công nghiệp gỗ
tính nhạc
chi tiêu tiết kiệm
hành vi hung hăng
cư trú
Xúc xích nướng
triệu chứng cho thấy