I created a personal site to showcase my portfolio.
Dịch: Tôi đã tạo một trang cá nhân để giới thiệu portfolio của mình.
Many professionals have their personal sites to attract clients.
Dịch: Nhiều chuyên gia có trang cá nhân để thu hút khách hàng.
trang web cá nhân
blog cá nhân
cá nhân hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người thẩm định bảo hiểm
Mạng nơ-ron nhân tạo
phân luồng giao thông
Tiêu dùng có ý thức
năng lực giảng dạy
hoạt động doanh nghiệp
chồng mới
hướng về gia đình