I created a personal site to showcase my portfolio.
Dịch: Tôi đã tạo một trang cá nhân để giới thiệu portfolio của mình.
Many professionals have their personal sites to attract clients.
Dịch: Nhiều chuyên gia có trang cá nhân để thu hút khách hàng.
trang web cá nhân
blog cá nhân
cá nhân hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thơm, có mùi hương
sự may mắn
bộ truyền động
quản lý các thiết bị
hành tây
bệnh uốn ván
người yêu gần đây
sắp xếp sai