Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tub"

noun
skeleton in the bathtub
/ˈskelɪtn ɪn ðə ˈbæθtʌb/

bộ xương trong bồn nước

noun
thousands of lipstick tubes

hàng nghìn thỏi son

noun
YouTube analytics
/ˈjuːtjuːb ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích kênh YouTube

noun
intubation
/ˌɪntjuˈbeɪʃən/

Sự đặt ống nội khí quản

noun
YouTuber
/ˈjuːtjuːbər/

Người dùng YouTube, người sáng tạo nội dung trên YouTube

noun
popularity on YouTube
/ˌpɒpjʊˈlærɪti ɒn ˈjuːtjuːb/

sự nổi tiếng trên YouTube

noun
views on YouTube
/vjuːz ɒn ˈjuːtjuːb/

lượt xem trên YouTube

noun
YouTube channel
/ˈjuːtjuːb ˌtʃænl/

Kênh YouTube

verb
rake straw and stubble
/reɪk strɔː ænd ˈstʌbəl/

cào rơm rạ

noun
pay stub
/peɪ stʌb/

phiếu lương

noun
YouTube platform
/ˈjuːtjuːb ˈplætfɔːrm/

Nền tảng YouTube

noun
YouTube trend
/ˈjuːtjuːb trend/

xu hướng YouTube

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY