Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tub"

noun
intubation
/ˌɪntjuˈbeɪʃən/

Sự đặt ống nội khí quản

noun
YouTuber
/ˈjuːtjuːbər/

Người dùng YouTube, người sáng tạo nội dung trên YouTube

noun
popularity on YouTube
/ˌpɒpjʊˈlærɪti ɒn ˈjuːtjuːb/

sự nổi tiếng trên YouTube

noun
views on YouTube
/vjuːz ɒn ˈjuːtjuːb/

lượt xem trên YouTube

noun
YouTube channel
/ˈjuːtjuːb ˌtʃænl/

Kênh YouTube

verb
rake straw and stubble
/reɪk strɔː ænd ˈstʌbəl/

cào rơm rạ

noun
pay stub
/peɪ stʌb/

phiếu lương

noun
YouTube platform
/ˈjuːtjuːb ˈplætfɔːrm/

Nền tảng YouTube

noun
YouTube trend
/ˈjuːtjuːb trend/

xu hướng YouTube

noun
exercise tube
/ˈɛksərsaɪz tuːb/

dây tập thể dục

noun
dried tuber
/draɪd ˈtjuːbər/

Củ đã qua sấy khô

noun
breathing tube
/ˈbriːðɪŋ tuːb/

ống thở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY