The doctor ordered a sample testing to confirm the diagnosis.
Dịch: Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm mẫu để xác nhận chẩn đoán.
Sample testing is crucial for quality control.
Dịch: Việc xét nghiệm mẫu rất quan trọng để kiểm soát chất lượng.
xét nghiệm mẫu vật
phân tích mẫu
kiểm tra
bài kiểm tra
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
lớp học năng khiếu
Cuộc đua sắc màu
toàn bộ
thí nghiệm phản xạ
người yêu trà
Mỹ học công nghệ
một phần tỷ
tránh vấp ngã