The doctor ordered a blood test to check for any abnormalities.
Dịch: Bác sĩ đã yêu cầu làm xét nghiệm máu để kiểm tra bất thường.
She was nervous about the results of her blood test.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả xét nghiệm máu của mình.
khám máu
phân tích máu
máu
kiểm tra
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đang trực, đang làm nhiệm vụ
Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao
múa đường phố
bẩm sinh
hành trình đúng hướng
sự lạc đề
Tái cấu trúc quyết liệt
cơ sở hạ tầng công nghệ