The helicopter was spiraling downward rapidly.
Dịch: Chuyến bay trực thăng đang xoáy xuống nhanh chóng.
His thoughts were spiraling out of control.
Dịch: Suy nghĩ của anh ấy đang quay cuồng không kiểm soát được.
xoay tròn
xoắn ốc
xoắn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Thịt heo kho với trứng luộc
vấn đề phổ biến
Cảnh sát đô thị
Trang bị
Xúc xích khô
toner kiêm luôn cả dưỡng
tính đồng nhất
Bến tàu rồng