Ngoài ra Sultry heatcòn có nghĩa làThời tiết nóng bức, khó chịu, gây cảm giác ngột ngạt, khó thở., Không khí oi bức và nóng., Cảm giác nóng nực, khó chịu do độ ẩm cao.
Ví dụ chi tiết
The sultry heat made it hard to breathe.
Dịch: Nắng nóng ngột ngạt khiến tôi khó thở.
We stayed inside to avoid the sultry heat.
Dịch: Chúng tôi ở trong nhà để tránh nắng nóng ngột ngạt.