The auditor will scrutinize the financial records.
Dịch: Kiểm toán viên sẽ xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính.
She decided to scrutinize the terms of the contract before signing.
Dịch: Cô ấy quyết định xem xét kỹ lưỡng các điều khoản của hợp đồng trước khi ký.
Sự tăng cường thương mại, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh hoặc phát triển thị trường