The scientist is scrutinizing the data for any anomalies.
Dịch: Nhà khoa học đang xem xét kỹ lưỡng dữ liệu để tìm ra bất thường.
She was scrutinizing the contract before signing it.
Dịch: Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.
kiểm tra
điều tra
sự xem xét kỹ lưỡng
xem xét kỹ lưỡng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
năm trước
cái chết bất ngờ
Mọi thứ đều thuận lợi
Những nữ diễn viên hạng A
cơn rung, sự rung động
kinh nghiệm các nước
nợ mặc định
món nhuyễn từ khoai lang