He bought new athletic gear for the marathon.
Dịch: Anh ấy đã mua đồ thể thao mới cho cuộc thi marathon.
Make sure to wear appropriate athletic gear while working out.
Dịch: Hãy chắc chắn mặc đồ thể thao phù hợp khi tập luyện.
thời trang thể thao
dụng cụ tập thể dục
vận động viên
tập luyện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cáo buộc kiên quyết
sống khá truyền thống
người thu thập dữ liệu
Xây dựng tầm nhìn
Đặc quyền hành pháp
Quỹ đầu tư ETF
da nứt nẻ
cảm xúc chung