a first-aid kit
Dịch: bộ sơ cứu
a tool kit
Dịch: bộ đồ nghề
He bought a model kit.
Dịch: Anh ấy mua một bộ mô hình lắp ráp.
gói
bộ
trang phục
mèo con
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
báo cáo nghiên cứu khả thi
một cách bí mật, không công khai
các địa điểm xa xôi
Khách du lịch nội địa
lợi ích chung
Váy áo nhế nhác
nhật ký web
quầy bán vé