She drives a sleek coupé.
Dịch: Cô ấy lái một chiếc xe coupe bóng bẩy.
The new coupé model is very popular.
Dịch: Mẫu xe coupé mới rất được ưa chuộng.
xe hai cửa
xe thể thao
xe coupe
kiểu coupe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cha mẹ nuôi
Đảng viên Dân chủ
quyền vào chung kết
sự nhật thực hoặc nguyệt thực
Đồng bằng sông Hồng
gặp thủ thành
hình vẽ minh họa
rủi ro bất ngờ, rủi ro không lường trước