She has a vibrant aura that attracts people.
Dịch: Cô ấy có một hào quang rực rỡ thu hút mọi người.
The city has a vibrant aura, full of energy and excitement.
Dịch: Thành phố có một hào quang sôi động, tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi.
hào quang sống động
hào quang tỏa sáng
rực rỡ
hào quang
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
bát
bệnh sán máu
người lái tàu
Căng thẳng tâm lý
ánh mắt cúi xuống
biểu tượng tình cảm
thức ăn cho cây
Đốm mặt trời