She has a vibrant aura that attracts people.
Dịch: Cô ấy có một hào quang rực rỡ thu hút mọi người.
The city has a vibrant aura, full of energy and excitement.
Dịch: Thành phố có một hào quang sôi động, tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi.
hào quang sống động
hào quang tỏa sáng
rực rỡ
hào quang
12/06/2025
/æd tuː/
lãi suất tiền gửi có kỳ hạn
căng thẳng học tập
lưu trữ phương tiện
hình ảnh mơ hồ
công cụ hoạt động
thuộc về hoặc liên quan đến cuộc trò chuyện
mô-đun
học sinh kém hiệu quả