She has a vibrant aura that attracts people.
Dịch: Cô ấy có một hào quang rực rỡ thu hút mọi người.
The city has a vibrant aura, full of energy and excitement.
Dịch: Thành phố có một hào quang sôi động, tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi.
hào quang sống động
hào quang tỏa sáng
rực rỡ
hào quang
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người lớn
Sự phục hồi kinh tế
được tổ chức, có trật tự
nhạc phim
vai trò diễn xuất
tội ăn trộm
Khoa học chính trị
Phật giáo Nam tông Khmer