The amber light is flashing.
Dịch: Đèn vàng đang nhấp nháy.
The car stopped at the amber light.
Dịch: Chiếc xe dừng lại khi đèn vàng bật.
đèn vàng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thùng chứa di truyền
người làm thẻ
bảng điểm học tập
môn thể thao kết hợp
sơ đồ
đồ dùng bằng bạc
Bản vá nhanh
đập đầu vào đuôi xe tải