He took the van to deliver the goods.
Dịch: Anh ấy đã đi bằng xe van để giao hàng.
The family owns a small van for trips.
Dịch: Gia đình sở hữu một chiếc xe van nhỏ để đi chơi.
xe buýt
xe khách
xe van
đưa đi bằng xe van
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cừu non
biến chứng cấy ghép vú
gây ô nhiễm
thiết bị công nghiệp
hạng xuất sắc
tập quán tôn giáo
các cơ chế phòng thủ
hợp đồng chuyển nhượng