She fondled the kitten gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve chú mèo con một cách nhẹ nhàng.
He fondled her hair affectionately.
Dịch: Anh ấy âu yếm vuốt tóc cô ấy.
vuốt ve
vỗ về
người vuốt ve
tình cảm yêu thương
07/11/2025
/bɛt/
cuộc tranh luận
Vai diễn để đời
cảnh sát Tokyo
công dân Thụy Sĩ
mã thị trường
không khoan dung
hợp tác hơn nữa
hình ảnh của một đội