She fondled the kitten gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve chú mèo con một cách nhẹ nhàng.
He fondled her hair affectionately.
Dịch: Anh ấy âu yếm vuốt tóc cô ấy.
vuốt ve
vỗ về
người vuốt ve
tình cảm yêu thương
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
vỏ ngọc trai
Đĩa rau
cây trồng trong vườn
Hồi quy chiếu thành công
Trình diễn trên sân khấu
nắp capo ô tô
tạo nhịp cầu
phương thuốc thần kỳ