The authoritativeness of the report was questioned by several experts.
Dịch: Tính quyền lực của báo cáo đã bị nhiều chuyên gia đặt câu hỏi.
Her authoritativeness in the field made her a sought-after speaker.
Dịch: Sự có thẩm quyền của cô trong lĩnh vực này đã khiến cô trở thành một diễn giả được săn đón.