The bullet penetrated the armor.
Dịch: Viên đạn xuyên thủng áo giáp.
The company is trying to penetrate new markets.
Dịch: Công ty đang cố gắng thâm nhập thị trường mới.
It was hard to penetrate his thoughts.
Dịch: Thật khó để thấu hiểu những suy nghĩ của anh ấy.