Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enter"

noun
Chinese entertainment mogul
/ˌtʃaɪˈniːz entərˈteɪnmənt ˈmoʊɡəl/

Trùm giải trí Trung Quốc

noun
climate center
/ˈklaɪmət ˈsentər/

trung tâm khí hậu

noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/

trung tâm dự báo thời tiết

noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn

verb
entering puberty
/ˈɛntərɪŋ ˈpjubərti/

chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì

noun
center of lens
/ˈsentər əv lenz/

tâm của thấu kính

noun
optical center
/ˈɒptɪkəl ˈsɛntər/

tâm điểm ông kính

noun
Digital enterprises
/ˈdɪdʒɪtəl ˈentərˌpraɪzɪz/

Doanh nghiệp số

noun
emotional center
/ɪˈmoʊʃənəl ˈsɛntər/

trung tâm cảm xúc

noun
Juvenile detention center
/ˈdʒuːvənaɪl dɪˈtɛnʃən ˈsɛntər/

trung tâm giam giữ vị thành niên

noun
Basic entertainment
/ˈbeɪsɪk ˌentərˈteɪnmənt/

Giải trí cơ bản

noun
user-centered design
/ˈjuːzərˌsentərd dɪˈzaɪn/

Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY