Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enter"

noun
Korean entertainment
/kəˈriːən entərˈteɪnmənt/

Giải trí Hàn Quốc

noun
operations center
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈsentər/

Trung tâm điều hành

noun
gaming center
/ˈɡeɪmɪŋ ˈsentər/

trung tâm trò chơi điện tử

noun
online entertainer
/ˈɒnˌlaɪn ˌentəˈteɪnər/

người giải trí trực tuyến

noun
religious centers
/rɪˈlɪdʒəs ˈsentərz/

trung tâm tôn giáo

noun
Scandal-ridden enterprise
/ˈskændəl ˌrɪdn ˈentərpraɪz/

Doanh nghiệp bê bối

noun
Asian entertainment
/ˈeɪʒən entərˈteɪnmənt/

Giải trí châu Á

noun
Event center
/ɪˈvɛnt ˈsɛntər/

Trung tâm sự kiện

noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/

trung tâm tiệc cưới Royal Center

noun
Royal Center
/ˈrɔɪəl ˈsɛntər/

Trung Tâm Hoàng Gia

phrase
Upon entering the room
/əˈpɒn ˈɛntərɪŋ ðə ruːm/

Khi bước vào phòng

phrase
When I enter the room
/wɛn aɪ ˈɛntər ðə rum/

Khi tôi bước vào phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY