Please do not intrude on my privacy.
Dịch: Xin đừng xâm phạm quyền riêng tư của tôi.
He intruded into their conversation without being invited.
Dịch: Anh ấy đã quấy rầy cuộc trò chuyện của họ mà không được mời.
xâm phạm
can thiệp
sự xâm nhập
xâm nhập
07/11/2025
/bɛt/
cây thông nhựa
có lợi, sinh lãi
Tài liệu dự thầu
khách du lịch bị quyến rũ
hạnh phúc
tuyến kè bảo vệ
đèn chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng
Hành vi vi phạm pháp luật