We need to validate the information before publishing it.
Dịch: Chúng ta cần xác thực thông tin trước khi công bố nó.
The website validates the information provided by users.
Dịch: Trang web xác thực thông tin do người dùng cung cấp.
kiểm tra thông tin
xác nhận thông tin
sự xác thực
hợp lệ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Các chiêu trò lừa đảo thực phẩm chức năng
lây lan bệnh
Thành phố Đài Bắc
trao đổi đoàn cấp cao
giai cấp giàu có
Phân loại chi tiết
các tìm kiếm phổ biến
Giao tiếp tiếng Việt