The border region is one of the main flashpoints.
Dịch: Khu vực biên giới là một trong những điểm nóng chính.
Economic inequality is a flashpoint for social unrest.
Dịch: Bất bình đẳng kinh tế là một điểm bùng phát gây bất ổn xã hội.
điểm gây rối
điểm nóng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Bùng nổ, phát triển mạnh
phòng kiểm toán nội bộ
phát hiện thông báo
bù đắp carbon
bột gạo
sự nộp hồ sơ
cảnh báo nguy hiểm
không sao cả