The police are working to verify and clarify the suspect's alibi.
Dịch: Cảnh sát đang làm việc để xác minh và làm rõ chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm.
We need to verify and clarify the details of the contract before signing it.
Dịch: Chúng ta cần xác minh và làm rõ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký kết.