The factory was fined for discharging pollutants into the river.
Dịch: Nhà máy bị phạt vì xả chất ô nhiễm ra sông.
The sewage system discharges directly into the river.
Dịch: Hệ thống nước thải xả trực tiếp ra sông.
thải ra sông
đổ ra sông
sự xả thải
nước thải
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giành giải
Nguồn tin được ủy quyền
khảo sát, thăm dò
mẫu
mối thù
khu cắm trại
dã man, hoang dã
trao đổi đoàn