The factory was fined for discharging pollutants into the river.
Dịch: Nhà máy bị phạt vì xả chất ô nhiễm ra sông.
The sewage system discharges directly into the river.
Dịch: Hệ thống nước thải xả trực tiếp ra sông.
thải ra sông
đổ ra sông
sự xả thải
nước thải
12/06/2025
/æd tuː/
Thư giãn
mối quan hệ xã hội
quả mọng khô
phình mạch
cái vẫy, cái quất nhẹ, cái búng
Hình ảnh thời trang
trứng đã nấu chín
máy hút chân không