She has a flat eyelid that makes her eyes look wider.
Dịch: Cô ấy có mí mắt phẳng khiến đôi mắt trông to hơn.
Flat eyelids are often seen in certain genetic traits.
Dịch: Mí mắt phẳng thường thấy ở một số đặc điểm di truyền.
mí mắt bằng
mí mắt mịn
mí mắt
phẳng
07/11/2025
/bɛt/
người sống trong xã hội thượng lưu, thường tham gia các sự kiện xã hội
nghiên cứu sinh viên
chất lượng kém
phớt lờ lệnh cũ
chồn
vay tiền người thân
Nữ hoàng bích
ngày hết hạn sử dụng