She has a flat eyelid that makes her eyes look wider.
Dịch: Cô ấy có mí mắt phẳng khiến đôi mắt trông to hơn.
Flat eyelids are often seen in certain genetic traits.
Dịch: Mí mắt phẳng thường thấy ở một số đặc điểm di truyền.
mí mắt bằng
mí mắt mịn
mí mắt
phẳng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nông nghiệp
Cục tẩy mực
Đơn xin vay
thiết bị chụp ảnh
đầu hàng
công khai
gia súc bị cuốn trôi
công việc đầy thử thách