The company is facing an image crisis after the scandal.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng hình ảnh sau vụ bê bối.
They hired a PR firm to handle the image crisis.
Dịch: Họ đã thuê một công ty PR để xử lý cuộc khủng hoảng hình ảnh.
khủng hoảng danh tiếng
khủng hoảng truyền thông
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
phần mềm văn phòng
dung dịch tẩy rửa
Thể chất và cảm xúc
Các tác phẩm yêu nước
hành động quân sự
di dời dân
hỗn hợp thảo mộc
người cứu sống