The company is facing an image crisis after the scandal.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng hình ảnh sau vụ bê bối.
They hired a PR firm to handle the image crisis.
Dịch: Họ đã thuê một công ty PR để xử lý cuộc khủng hoảng hình ảnh.
khủng hoảng danh tiếng
khủng hoảng truyền thông
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mối quan hệ đồng đẳng
Thiếu tự tin
tấm che nắng (trên xe hơi)
Sự tôn trọng bản thân
Bảng thành tích
Thẻ Visa
nhà đầu tư chủ chốt
Giới thiệu ngôn ngữ