The behind-the-scenes moment was caught on camera.
Dịch: Khoảnh khắc hậu trường đã được ghi lại.
She shared a behind-the-scenes moment with her fans.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một khoảnh khắc hậu trường với người hâm mộ của mình.
khoảnh khắc sau cánh gà
khoảnh khắc ngoài màn ảnh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Lướt mạng internet
yêu thương và cổ vũ
cam kết
người dẫn chuyện
Quản lý trạng thái
Cuộc đua bao
Nông sản hữu cơ
Chứng ù tai