The behind-the-scenes moment was caught on camera.
Dịch: Khoảnh khắc hậu trường đã được ghi lại.
She shared a behind-the-scenes moment with her fans.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một khoảnh khắc hậu trường với người hâm mộ của mình.
khoảnh khắc sau cánh gà
khoảnh khắc ngoài màn ảnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hành động chính trị
sự kiện đại học
sự tịch biên, sự cách ly
mớ cây bụi, cây cỏ rậm rạp dưới tán cây
kẹp phẫu thuật
Sữa thực vật
bác sĩ tim mạch
người con dâu hiền