noun
sustainable industry
/səˈsteɪ.nə.bəl ˈɪn.də.stri/ ngành công nghiệp bền vững
noun
booklet
cuốn sách nhỏ, bướm quảng cáo hoặc tài liệu hướng dẫn
noun
central planning committee
/ˈsɛntrəl ˈplænɪŋ kəˈmɪti/ Ủy ban kế hoạch trung ương
noun
female reproductive system
/ˈfiːmeɪl ˌriːprəˈdʌktɪv ˈsɪstəm/ hệ sinh sản nữ
noun
pidgin
Tiếng lóng hoặc tiếng pha trộn dùng để giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thường có cấu trúc đơn giản và từ vựng hạn chế.