The domain of science is vast.
Dịch: Lĩnh vực khoa học rất rộng lớn.
He has a domain in web development.
Dịch: Anh ấy có một tên miền trong phát triển web.
khu vực
lĩnh vực
sự thống trị
thống trị
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vẻ lộng lẫy, sự huy hoàng
có năng khiếu
giới thiệu với
cỏ ba lá
Lớp 12
Nghiện ngập
tự viện cả nước
một lần