The operation was covert and highly classified.
Dịch: Chiến dịch này là bí mật và được phân loại cao.
They conducted covert surveillance on the suspect.
Dịch: Họ đã tiến hành giám sát lén lút đối với nghi phạm.
Thuyết tự nhiên; phong trào tôn vinh sự tự do và sự gần gũi với thiên nhiên, thường bao gồm việc khỏa thân.