The heavy rain turned the field into a waterlogged area.
Dịch: Cơn mưa lớn đã biến cánh đồng thành một vùng bị ngập úng.
Construction is difficult in waterlogged areas.
Dịch: Việc xây dựng rất khó khăn ở các khu vực ngập úng.
đầm lầy
vùng đầm lầy
vùng đất ngập nước
bị ngập úng
làm ngập úng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thành phố Munich
bài hát thể hiện lòng từ bi
tốc độ cao
lưu vực thoát nước
Cơm chiên trứng
Sản phẩm quảng cáo
manh mối, dấu vết
không có kế hoạch