The basement was waterlogged after the heavy rain.
Dịch: Tầng hầm bị thấm nước sau trận mưa lớn.
The books were waterlogged and ruined.
Dịch: Những quyển sách bị thấm nước và hư hỏng.
ướt sũng
ướt như chuột lột
làm thấm nước
sự thấm nước
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bác sĩ chuyên khoa
khu vực vận chuyển hàng hóa
đô thị hiện đại
Tôi thích các bạn tất cả.
đổng ý vay
thu hồi tài sản
cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng
chịu lỗ