She has a light-hearted approach to life.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận cuộc sống vui vẻ.
They enjoyed a light-hearted conversation.
Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng.
vô tư
vui tươi
tính vui vẻ
làm nhẹ đi
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
thẻ đỏ gián tiếp
hồn nước
dấu nối
phớt lờ, không chú ý
trải nghiệm phòng chờ sân bay
Nhân vật ngây thơ
rau xào
Người có trí tưởng tượng phong phú