The scandal buried his career.
Dịch: Vụ bê bối đã vùi dập sự nghiệp của anh ta.
She tried to bury her feelings.
Dịch: Cô ấy cố gắng chôn vùi cảm xúc của mình.
đè nén
áp bức
khuất phục
sự chôn cất
bị chôn vùi
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
Thật sao?
công cụ tìm kiếm
dễ đọc, có thể đọc được
theo sở thích của bạn
cái rìu
đấu giá
đội tuyển Việt Nam
tiền lãi chưa thanh toán