The meal is just ready.
Dịch: Bữa ăn vừa sẵn sàng.
I am just ready to leave.
Dịch: Tôi vừa sẵn sàng để đi.
hầu như sẵn sàng
gần xong
sự sẵn sàng
chuẩn bị
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
công bằng, công lý, sự công bằng
Người viết bản quảng cáo
sự mô tả
gợi ý tập luyện
tại đấu trường
Ngoại giao văn hóa
trước hàng trăm ngàn khán giả
phần mềm tài chính